中文 Trung Quốc
泳衣
泳衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo tắm
Quần tắm
泳衣 泳衣 phát âm tiếng Việt:
[yong3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
swimsuit
bathing suit
泳裝 泳装
泳褲 泳裤
泳鏡 泳镜
泵柄 泵柄
泵浦 泵浦
泵燈 泵灯