中文 Trung Quốc
泱泱
泱泱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand
Tuyệt vời
rộng lớn
泱泱 泱泱 phát âm tiếng Việt:
[yang1 yang1]
Giải thích tiếng Anh
grand
magnificent
vast
泲 泲
泳 泳
泳兒 泳儿
泳池 泳池
泳衣 泳衣
泳裝 泳装