中文 Trung Quốc
  • 泰晤士報 繁體中文 tranditional chinese泰晤士報
  • 泰晤士报 简体中文 tranditional chinese泰晤士报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thời gian (báo)
泰晤士報 泰晤士报 phát âm tiếng Việt:
  • [Tai4 wu4 shi4 Bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • Times (newspaper)