中文 Trung Quốc
泰晤士報
泰晤士报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian (báo)
泰晤士報 泰晤士报 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 wu4 shi4 Bao4]
Giải thích tiếng Anh
Times (newspaper)
泰晤士河 泰晤士河
泰東 泰东
泰格·伍茲 泰格·伍兹
泰武 泰武
泰武鄉 泰武乡
泰然 泰然