中文 Trung Quốc
泰東
泰东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Viễn đông
Đông á
泰東 泰东 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
the Far East
East Asia
泰格·伍茲 泰格·伍兹
泰格爾 泰格尔
泰武 泰武
泰然 泰然
泰然自若 泰然自若
泰然處之 泰然处之