中文 Trung Quốc
泰然
泰然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
tự sáng tác
泰然 泰然 phát âm tiếng Việt:
[tai4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
calm
self-composed
泰然自若 泰然自若
泰然處之 泰然处之
泰爾 泰尔
泰瑟 泰瑟
泰瑟槍 泰瑟枪
泰瑟爾島 泰瑟尔岛