中文 Trung Quốc
泰晤士河
泰晤士河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Thames
泰晤士河 泰晤士河 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 wu4 shi4 He2]
Giải thích tiếng Anh
River Thames
泰東 泰东
泰格·伍茲 泰格·伍兹
泰格爾 泰格尔
泰武鄉 泰武乡
泰然 泰然
泰然自若 泰然自若