中文 Trung Quốc
泰式
泰式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiểu Thái (của thực phẩm, Mát-xa vv)
泰式 泰式 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Thai-style (of food, massage etc)
泰戈爾 泰戈尔
泰拳 泰拳
泰文 泰文
泰晤士 泰晤士
泰晤士報 泰晤士报
泰晤士河 泰晤士河