中文 Trung Quốc
泰拳
泰拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Muay Thái - "nắm tay Thái" - võ nghệ thuật
泰拳 泰拳 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
Muay Thai - "Thai fist" - Martial Art
泰文 泰文
泰斗 泰斗
泰晤士 泰晤士
泰晤士河 泰晤士河
泰東 泰东
泰格·伍茲 泰格·伍兹