中文 Trung Quốc
泭
泭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc bè
泭 泭 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
a raft
泮 泮
泯 泯
泯沒 泯没
泰 泰
泰 泰
泰來 泰来