中文 Trung Quốc
泮
泮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để làm tan chảy
giải tán
泮 泮 phát âm tiếng Việt:
[pan4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to melt
to dissolve
泯 泯
泯沒 泯没
泯滅 泯灭
泰 泰
泰來 泰来
泰來縣 泰来县