中文 Trung Quốc
泰來
泰来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận lai trong Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
泰來 泰来 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Tailai county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
泰來縣 泰来县
泰加林 泰加林
泰勒 泰勒
泰和 泰和
泰和 泰和
泰和縣 泰和县