中文 Trung Quốc
泯沒
泯没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìm vào lãng quên
phải mất đến bộ nhớ
biến mất
泯沒 泯没 phát âm tiếng Việt:
[min3 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to sink into oblivion
to be lost to memory
to vanish
泯滅 泯灭
泰 泰
泰 泰
泰來縣 泰来县
泰加林 泰加林
泰勒 泰勒