中文 Trung Quốc
泥沙俱下
泥沙俱下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn và cùng nhau (cát chảy thành ngữ)
tốt và xấu mingle
泥沙俱下 泥沙俱下 phát âm tiếng Việt:
[ni2 sha1 ju4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
mud and sand flow together (idiom)
good and bad mingle
泥沼 泥沼
泥淖 泥淖
泥漿 泥浆
泥濘 泥泞
泥灰 泥灰
泥炭 泥炭