中文 Trung Quốc
泥沼
泥沼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầm lầy
泥沼 泥沼 phát âm tiếng Việt:
[ni2 zhao3]
Giải thích tiếng Anh
swamp
泥淖 泥淖
泥漿 泥浆
泥潭 泥潭
泥灰 泥灰
泥炭 泥炭
泥炭蘚 泥炭藓