中文 Trung Quốc
殥
殥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ xa
xa xôi hẻo lánh
殥 殥 phát âm tiếng Việt:
[yin2]
Giải thích tiếng Anh
remote
outlying
殨 㱮
殪 殪
殫 殚
殫心 殚心
殫悶 殚闷
殫殘 殚残