中文 Trung Quốc
殘花敗柳
残花败柳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Broken, héo cây liễu (thành ngữ); hình. giảm phụ nữ
殘花敗柳 残花败柳 phát âm tiếng Việt:
[can2 hua1 bai4 liu3]
Giải thích tiếng Anh
broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman
殘茶剩飯 残茶剩饭
殘莖 残茎
殘虐 残虐
殘酷 残酷
殘酷無情 残酷无情
殘障 残障