中文 Trung Quốc
殊死
殊死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đầu
tử hình
cuộc đấu tranh tuyệt vọng
Life-and-Death
殊死 殊死 phát âm tiếng Việt:
[shu1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to behead
capital punishment
desperate struggle
life-and-death
殊深軫念 殊深轸念
殊異 殊异
殊致 殊致
殊途同歸 殊途同归
殊鄉 殊乡
殍 殍