中文 Trung Quốc
殊異
殊异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn khác nhau
khá riêng biệt
殊異 殊异 phát âm tiếng Việt:
[shu1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
entirely different
quite separate
殊致 殊致
殊色 殊色
殊途同歸 殊途同归
殍 殍
殑 殑
殖 殖