中文 Trung Quốc
死麵
死面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có bỏ men bột
死麵 死面 phát âm tiếng Việt:
[si3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
unleavened dough
死點 死点
死黨 死党
歾 歾
殀 夭
殂 殂
殃 殃