中文 Trung Quốc
死鬼
死鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma quỷ
Bạn devil! (như là câu chuyện đùa hoặc xúc phạm)
rời
死鬼 死鬼 phát âm tiếng Việt:
[si3 gui3]
Giải thích tiếng Anh
devil
You devil! (as joke or insult)
the departed
死麵 死面
死點 死点
死黨 死党
歿 殁
殀 夭
殂 殂