中文 Trung Quốc
死鎖
死锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bế tắc (máy tính)
死鎖 死锁 phát âm tiếng Việt:
[si3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
deadlock (computing)
死難 死难
死難者 死难者
死頑固 死顽固
死鬼 死鬼
死麵 死面
死點 死点