中文 Trung Quốc
死當
死当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flunk (Tw)
(máy tính) để tai nạn
ngừng hoạt động
死當 死当 phát âm tiếng Việt:
[si3 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to flunk (Tw)
(computing) to crash
to stop working
死症 死症
死皮賴臉 死皮赖脸
死硬 死硬
死穴 死穴
死結 死结
死結難解 死结难解