中文 Trung Quốc
死穴
死穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm điểm (châm cứu)
dễ bị tổn thương tại chỗ
Achilles' heel
死穴 死穴 phát âm tiếng Việt:
[si3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
lethal point (acupuncture)
vulnerable spot
Achilles' heel
死結 死结
死結難解 死结难解
死絕 死绝
死纏爛打 死缠烂打
死罪 死罪
死翹翹 死翘翘