中文 Trung Quốc
死硬
死硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng
cứng nhắc
ương ngạnh
死硬 死硬 phát âm tiếng Việt:
[si3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
stiff
rigid
obstinate
死神 死神
死穴 死穴
死結 死结
死絕 死绝
死緩 死缓
死纏爛打 死缠烂打