中文 Trung Quốc
死結
死结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chẽ nút
vấn đề intractable
死結 死结 phát âm tiếng Việt:
[si3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
tight knot
intractable problem
死結難解 死结难解
死絕 死绝
死緩 死缓
死罪 死罪
死翹翹 死翘翘
死者 死者