中文 Trung Quốc
死產
死产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ
死產 死产 phát âm tiếng Việt:
[si3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
stillbirth
死當 死当
死症 死症
死皮賴臉 死皮赖脸
死神 死神
死穴 死穴
死結 死结