中文 Trung Quốc- 校花
- 校花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các cô gái đẹp nhất trong các trường học (xem thêm 校草 [xiao4 cao3])
- nữ hoàng sắc đẹp trường học
- khuôn viên trường belle
- nữ hoàng vỉa hè
校花 校花 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the prettiest girl in the school (see also 校草[xiao4 cao3])
- school beauty queen
- campus belle
- prom queen