中文 Trung Quốc
校規
校规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường quy tắc và quy định
校規 校规 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
school rules and regulations
校訂 校订
校訓 校训
校車 校车
校閱 校阅
校際 校际
校風 校风