中文 Trung Quốc
校車
校车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe buýt trường học
校車 校车 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 che1]
Giải thích tiếng Anh
school bus
校長 校长
校閱 校阅
校際 校际
校驗 校验
校驗碼 校验码
栢 柏