中文 Trung Quốc
校訂
校订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa đổi
校訂 校订 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
revision
校訓 校训
校車 校车
校長 校长
校際 校际
校風 校风
校驗 校验