中文 Trung Quốc- 校官
- 校官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sĩ quan quân đội
- Xếp hạng các sĩ quan trong quân đội Trung Quốc, chia thành 大校, 上校, 中校, 少校
校官 校官 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- military officer
- ranked officer in Chinese army, divided into 大校, 上校, 中校, 少校