中文 Trung Quốc
校服
校服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng phục học sinh
校服 校服 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
school uniform
校樣 校样
校歌 校歌
校正 校正
校準 校准
校監 校监
校舍 校舍