中文 Trung Quốc
  • 校徽 繁體中文 tranditional chinese校徽
  • 校徽 简体中文 tranditional chinese校徽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trường huy hiệu
  • Huy hiệu trường cao đẳng
  • Đại học crest
校徽 校徽 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao4 hui1]

Giải thích tiếng Anh
  • school badge
  • college insignia
  • university crest