中文 Trung Quốc
校樣
校样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng minh (in)
校樣 校样 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 yang4]
Giải thích tiếng Anh
proofs (printing)
校歌 校歌
校正 校正
校正子 校正子
校監 校监
校舍 校舍
校花 校花