中文 Trung Quốc
柿子椒
柿子椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pimento tiêu (ớt spp.)
ớt chuông
柿子椒 柿子椒 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zi5 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
pimento pepper (Capsicum spp.)
bell pepper
柿餅 柿饼
栁 柳
栃 栃
栒 栒
栓 栓
栓劑 栓剂