中文 Trung Quốc
柿餅
柿饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô Hồng
柿餅 柿饼 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
dried persimmon
栁 柳
栃 栃
栄 栄
栓 栓
栓劑 栓剂
栓塞 栓塞