中文 Trung Quốc
栓劑
栓剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạn
栓劑 栓剂 phát âm tiếng Việt:
[shuan1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
suppository
栓塞 栓塞
栓皮櫟 栓皮栎
栔 栔
栗 栗
栗啄木鳥 栗啄木鸟
栗喉蜂虎 栗喉蜂虎