中文 Trung Quốc
栒
栒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cross bar
栒 栒 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
cross bar
栓 栓
栓劑 栓剂
栓塞 栓塞
栔 栔
栗 栗
栗 栗