中文 Trung Quốc
柴草
柴草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củi
柴草 柴草 phát âm tiếng Việt:
[chai2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
firewood
柴薪 柴薪
柴車 柴车
柴達木 柴达木
柴門 柴门
柴門小戶 柴门小户
柴雞 柴鸡