中文 Trung Quốc
柴雞
柴鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số Việt gà, nhỏ với chân furless, đẻ trứng nhỏ hơn
柴雞 柴鸡 phát âm tiếng Việt:
[chai2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
a variety of free-range chicken, small with furless legs, laying smaller eggs
柴電機車 柴电机车
柴魚片 柴鱼片
柵 栅
柵格 栅格
柵條 栅条
柵極 栅极