中文 Trung Quốc
柴薪
柴薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củi
柴薪 柴薪 phát âm tiếng Việt:
[chai2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
firewood
柴車 柴车
柴達木 柴达木
柴達木盆地 柴达木盆地
柴門小戶 柴门小户
柴雞 柴鸡
柴電機車 柴电机车