中文 Trung Quốc
柴車
柴车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ hàng đơn giản và thô (hoặc chariot)
柴車 柴车 phát âm tiếng Việt:
[chai2 che1]
Giải thích tiếng Anh
simple and crude cart (or chariot)
柴達木 柴达木
柴達木盆地 柴达木盆地
柴門 柴门
柴雞 柴鸡
柴電機車 柴电机车
柴魚片 柴鱼片