中文 Trung Quốc
柴禾妞
柴禾妞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái skinny và không kinh nghiệm
柴禾妞 柴禾妞 phát âm tiếng Việt:
[chai2 he2 niu1]
Giải thích tiếng Anh
skinny and unsophisticated girl
柴科夫斯基 柴科夫斯基
柴米油鹽 柴米油盐
柴米油鹽醬醋茶 柴米油盐酱醋茶
柴草 柴草
柴薪 柴薪
柴車 柴车