中文 Trung Quốc
柴火
柴火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củi
柴火 柴火 phát âm tiếng Việt:
[chai2 huo5]
Giải thích tiếng Anh
firewood
柴禾妞 柴禾妞
柴科夫斯基 柴科夫斯基
柴米油鹽 柴米油盐
柴胡 柴胡
柴草 柴草
柴薪 柴薪