中文 Trung Quốc
查房
查房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra một phòng
để làm các viên đạn (y tế)
查房 查房 phát âm tiếng Việt:
[cha2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to inspect a room
to do the rounds (medical)
查扣 查扣
查找 查找
查抄 查抄
查探 查探
查明 查明
查普曼 查普曼