中文 Trung Quốc
查明
查明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và tìm hiểu
để xác định
查明 查明 phát âm tiếng Việt:
[cha2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and find out
to ascertain
查普曼 查普曼
查核 查核
查水表 查水表
查爾斯 查尔斯
查爾斯·格雷 查尔斯·格雷
查爾斯·狄更斯 查尔斯·狄更斯