中文 Trung Quốc
  • 查明 繁體中文 tranditional chinese查明
  • 查明 简体中文 tranditional chinese查明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điều tra và tìm hiểu
  • để xác định
查明 查明 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to investigate and find out
  • to ascertain