中文 Trung Quốc
查探
查探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để điều tra
để thăm dò (vào)
查探 查探 phát âm tiếng Việt:
[cha2 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to check
to investigate
to probe (into)
查明 查明
查普曼 查普曼
查核 查核
查清 查清
查爾斯 查尔斯
查爾斯·格雷 查尔斯·格雷