中文 Trung Quốc
  • 查普曼 繁體中文 tranditional chinese查普曼
  • 查普曼 简体中文 tranditional chinese查普曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chapman (tên)
查普曼 查普曼 phát âm tiếng Việt:
  • [Cha2 pu3 man4]

Giải thích tiếng Anh
  • Chapman (name)