中文 Trung Quốc
查普曼
查普曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chapman (tên)
查普曼 查普曼 phát âm tiếng Việt:
[Cha2 pu3 man4]
Giải thích tiếng Anh
Chapman (name)
查核 查核
查水表 查水表
查清 查清
查爾斯·格雷 查尔斯·格雷
查爾斯·狄更斯 查尔斯·狄更斯
查爾斯頓 查尔斯顿