中文 Trung Quốc
柙
柙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồng
bút
cầm vỏ kiếm
柙 柙 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
cage
pen
scabbard
柚 柚
柚子 柚子
柚木 柚木
柜 柜
柝 柝
柞 柞