中文 Trung Quốc
柚子
柚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bưởi (Citrus maxima hoặc C. grandis)
shaddock
bưởi phương đông
柚子 柚子 phát âm tiếng Việt:
[you4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pomelo (Citrus maxima or C. grandis)
shaddock
oriental grapefruit
柚木 柚木
柜 柜
柜 柜
柞 柞
柞櫟 柞栎
柞水 柞水